Characters remaining: 500/500
Translation

đàm luận

Academic
Friendly

Từ "đàm luận" trong tiếng Việt có nghĩanói chuyện bàn bạc về một vấn đề nào đó một cách nghiêm túc suy nghĩ. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận, hội thảo, hoặc khi trao đổi ý kiến về một chủ đề cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Đàm: có nghĩanói chuyện, trao đổi.
  • Luận: có nghĩabàn bạc, thảo luận, đưa ra ý kiến.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta sẽ đàm luận về cách giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong buổi họp tới."
  2. Câu phức tạp: "Trong hội nghị, các chuyên gia đã đàm luận về những thách thức ngành giáo dục đang phải đối mặt hiện nay, từ đó đưa ra các giải pháp khả thi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Đàm luận" có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức, dụ như trong các cuộc hội thảo, tọa đàm, hoặc các buổi thảo luận học thuật.
  • Cách dùng này thể hiện sự nghiêm túc tính chất chuyên môn của cuộc trao đổi.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Thảo luận: Cũng có nghĩabàn bạc, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng, không quá nghiêm túc.
  • Trao đổi: Chỉ việc chia sẻ ý kiến không nhất thiết phải bàn bạc sâu.
  • Đối thoại: Thường chỉ việc trao đổi giữa hai hoặc nhiều người nhưng không nhất thiết bàn bạc về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đàm thoại: Nói chuyện, trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều người.
  • Bàn bạc: Thảo luận về một vấn đề, có thể không chính thức như "đàm luận".
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "đàm luận", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng tham gia. Từ này thích hợp cho các cuộc thảo luận nghiêm túc, trong khi "thảo luận" có thể dùng trong nhiều tình huống hơn.
  1. đgt. (H. đàm: nói chuyện với nhau; luận: bàn bạc) Bàn bạc về một vấn đề: Mấy anh em đàm luận về tình thầy trò ngày nay.

Words Containing "đàm luận"

Comments and discussion on the word "đàm luận"